Có 2 kết quả:
顛覆 diān fù ㄉㄧㄢ ㄈㄨˋ • 颠覆 diān fù ㄉㄧㄢ ㄈㄨˋ
phồn thể
Từ điển phổ thông
lật đổ
Từ điển Trung-Anh
(1) to topple (i.e. knock over)
(2) to capsize
(3) fig. to overturn (a regime, by plotting or subversion)
(4) to undermine
(5) to subvert
(2) to capsize
(3) fig. to overturn (a regime, by plotting or subversion)
(4) to undermine
(5) to subvert
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển phổ thông
lật đổ
Từ điển Trung-Anh
(1) to topple (i.e. knock over)
(2) to capsize
(3) fig. to overturn (a regime, by plotting or subversion)
(4) to undermine
(5) to subvert
(2) to capsize
(3) fig. to overturn (a regime, by plotting or subversion)
(4) to undermine
(5) to subvert
Bình luận 0